Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列 れつ
hàng; dãy
バイト列 バイトれつ
chuỗi byte
列寧 れえにん れつやすし
lenin
列目 れつめ
Dãy,hàng
列ピッチ れつピッチ
bước hàng
列候 れつこう
nhiều daimyo