Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側副靱帯 そくふくじんたい
dây chằng khớp gối
側副循環 そくふくじゅんかん
tuần hoàn bàng hệ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
副 ふく
phụ; phó
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan