Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副レコードキー
ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
主レコードキー しゅレコードキー
khóa bản ghi gốc
レコードキー レコード・キー
khóa của bản gh
副 ふく
phụ; phó
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan
副食 ふくしょく
thức ăn, đồ ăn (không kể cơm, bánh mì...)
副層 ふくそう
tầng con
副因 ふくいん
thứ nhì gây ra
Đăng nhập để xem giải thích