側坐核
がわざかく「TRẮC TỌA HẠCH」
Nhân cạp (nucleus accumbens)
側坐核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側坐核
視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
視床外側核 ししょうそとがわかく
nhân ngoài của đồi
坐 すわ
ngồi xuống; cầm (lấy) một cái ghế; hiện thân được bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
視床背内側核 ししょうせうちがわかく
hạt nhân vị trí phía lưng đồi thị
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba
憑坐 よりまし
còn hơn là
坐禅 ざぜん
sự tọa thiền.