視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
視床背内側核 ししょうせうちがわかく
hạt nhân vị trí phía lưng đồi thị
背側視床 はいそくししょう
đồi thị lưng
視床後核 ししょーごかく
nhân sau vùng đồi
視床前核 ししょーぜんかく
nhân trước vùng dưới đồi
視床下核 ししょうかかく
Nhân dưới đồi thị
視床下部背内側核 ししょうかぶせうちがわかく
nhân lưng của vùng dưới đồi