Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
室 むろ しつ
gian phòng.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.
お側 おそば
gần, bên cạnh
ユーザ側 ユーザがわ
phía người dùng