Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
個室 こしつ
tư gia, phòng riêng
画室 がしつ
phòng vẽ; xưởng vẽ
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
貸室 かししつ
phòng cho thuê