Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.
お側 おそば
gần, bên cạnh