Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
桁下 けたした
Khổ giới hạn của cầu
桁値 けたち
số ký tự
桁端 こうたん
đầu trục căng buồm
主桁 しゅげた
dầm chính
二桁 ふたけた
Số hai chữ số.