下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
四桁 よけた よんけた
số bốn chữ số; thousands cột
橋桁 はしげた
bắc cầu qua đòn ngang
五桁 ごけた
số năm chữ số; mười thousands cột