Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
ズボンした ズボン下
quần đùi
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
桁値 けたち
số ký tự
側桁 がわげた かわげた
dầm cầu thang
桁端 こうたん
đầu trục căng buồm