側近者
そっきんしゃ「TRẮC CẬN GIẢ」
☆ Danh từ
Người thân cận; đồng minh thân cận
側近者革命
Cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận. .

側近者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側近者
側近 そっきん
người thân cận (cận thần, thuộc hạ....); người trợ lý
側近く そばちかく がわちかく
gần, không xa
側近政治 そっきんせいじ
administration by close advisers, kitchen cabinet
側の者 がわのもの
những người xung quanh một
近親者 きんしんしゃ
Người thân, mối quan hệ huyết thống
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.