側近
そっきん「TRẮC CẬN」
☆ Danh từ
Người thân cận (cận thần, thuộc hạ....); người trợ lý

側近 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側近
側近者 そっきんしゃ
người thân cận; đồng minh thân cận
側近く そばちかく がわちかく
gần, không xa
側近政治 そっきんせいじ
administration by close advisers, kitchen cabinet
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận