Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側頭動脈
そくとーどーみゃく
động mạch thái dương
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腕頭動脈 わんとうどうみゃく
thân động mạch cánh tay đầu
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
側頭部 そくとうぶ
thái dương
側頭骨 そくとうこつ
Xương thái dương
「TRẮC ĐẦU ĐỘNG MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích