Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 側頭極
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
側頭部 そくとうぶ
thái dương
側頭骨 そくとうこつ
Xương thái dương
側頭葉 そくとうよう そく とうよう
Bên bán cầu não, trung tâm ngôn ngữ thính giác / thính giác.
側頭動脈 そくとーどーみゃく
động mạch thái dương
頭側挙上 とうそくきょじょう
nâng phần đầu giường (bệnh nhân)
横側頭回 おうそくとうかい
transverse temporal gyri, ridges on the cerebral cortex, Heschl's gyri, Heschl's convolutions