偵察隊
ていさつたい「TRINH SÁT ĐỘI」
☆ Danh từ
Đội thám thính; đội trinh sát.

Từ đồng nghĩa của 偵察隊
noun
偵察隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偵察隊
偵察 ていさつ
trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm
偵察飛行 ていさつひこう
sự trông nom bay
偵察衛星 ていさつえいせい
vệ tinh thám thính.
偵察要員 ていさつよういん
người (bộ) chơi mang khởi động danh sách sẽ được thay thế bởi (kẻ) khác khi đá lát đường (của) đối thủ được biết