偶像礼拝
ぐうぞうれいはい「NGẪU TƯỢNG LỄ BÁI」
☆ Danh từ
Sự sùng bái thần tượng

Từ đồng nghĩa của 偶像礼拝
noun
偶像礼拝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偶像礼拝
偶像崇拝 ぐうぞうすうはい
sự tôn kính; sự sùng bái thần tượng
偶像 ぐうぞう
tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng
拝礼 はいれい
tôn kính
礼拝 れいはい らいはい
sự lễ bái.
偶像視 ぐうぞうし
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái
偶像教 ぐうぞうきょう
sự sùng bái thần tượng
偶像化 ぐうぞうか
sự thần tượng , sự tôn sùng, sự sùng bái
礼拝道 れいはいどう
lễ đường.