Kết quả tra cứu 偶像視
Các từ liên quan tới 偶像視
偶像視
ぐうぞうし
「NGẪU TƯỢNG THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 偶像視
Bảng chia động từ của 偶像視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偶像視する/ぐうぞうしする |
Quá khứ (た) | 偶像視した |
Phủ định (未然) | 偶像視しない |
Lịch sự (丁寧) | 偶像視します |
te (て) | 偶像視して |
Khả năng (可能) | 偶像視できる |
Thụ động (受身) | 偶像視される |
Sai khiến (使役) | 偶像視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偶像視すられる |
Điều kiện (条件) | 偶像視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偶像視しろ |
Ý chí (意向) | 偶像視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偶像視するな |