Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偶数 ぐうすう
số chẵn
偶数列 たますうれつ
dãy số chẵn
偶数パリティ ぐうすうパリティ
tính chẵn
偶数日 ぐうすうび
ngày chẵn.
偶関数 ぐうかんすう
hàm số chẵn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
偶数と奇数 ぐうすうときすう
chẵn lẻ.
データの丸め データのまるめ
làm tròn số liệu