偶数
ぐうすう「NGẪU SỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Số chẵn
偶数番目
Thứ tự số chẵn
偶数個
の〜を
持
つような
Giống như là mang những số chẵn
偶数検査
Kiểm tra số chẵn

Từ trái nghĩa của 偶数
偶数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偶数
偶数列 たますうれつ
dãy số chẵn
偶数パリティ ぐうすうパリティ
tính chẵn
偶数日 ぐうすうび
ngày chẵn.
偶数と奇数 ぐうすうときすう
chẵn lẻ.
偶数への丸め ぐうすうへのまるめ
làm tròn đến số chẵn
満漢偶数官制 まんかんぐうすうかんせい
Qing-dynasty system assigning equal numbers of Manchurians and Han Chinese to central government agencies
偶関数 ぐうかんすう
hàm số chẵn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro