Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa
偽りの友達 いつわりのゆうじょう
Người bạn giả tạo
嘘偽り うそいつわり
nói dối
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo