Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽名する
ぎめいする
trá danh.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
偽名 ぎめい
mạo danh
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
偽造する ぎぞうする
bịa đặt
偽作する ぎさくする
giả mạo.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
偽装する ぎそう ぎそうする
trá hình.
「NGỤY DANH」
Đăng nhập để xem giải thích