偽名する
ぎめいする「NGỤY DANH」
Trá danh.

偽名する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽名する
偽名 ぎめい
mạo danh
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
偽造する ぎぞうする
bịa đặt
偽作する ぎさくする
giả mạo.
偽装する ぎそう ぎそうする
trá hình.
偽る いつわる
giả bộ