偽名
ぎめい「NGỤY DANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mạo danh
Ngụy danh.

Từ đồng nghĩa của 偽名
noun
Từ trái nghĩa của 偽名
偽名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽名
偽名する ぎめいする
trá danh.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
偽筆 ぎひつ
sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn
偽電 ぎでん
bức điện giả
偽膜 ぎまく
màng sai