Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽性腸閉塞
ぎせいちょうへいそく
tắc ruột giả
腸閉塞-偽性 ちょうへいそく-にせせい
Intestinal Pseudo-Obstruction
腸閉塞 ちょうへいそく
sự tắc ruột.
結腸偽閉塞症 けっちょうにせへいそくしょう
tắc kết tràng
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
閉塞性ドレッシング へいそくせードレッシング
băng kín
閉塞性イレウス へいそくせいイレウス
tắc ruột
閉塞 へいそく
bế tắc.
十二指腸閉塞 じゅうにしちょうへいそく
tắc tá tràng
Đăng nhập để xem giải thích