Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉塞性
へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
閉塞性ドレッシング へいそくせードレッシング
băng kín
閉塞性イレウス へいそくせいイレウス
tắc ruột
慢性閉塞性肺疾患 まんせいへいそくせいはいしっかん
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
動脈閉塞性疾患 どうみゃくへいそくせいしっかん
bệnh lý tắc nghẽn ở các động mạch
亀頭炎-閉塞性乾燥性 きとうえん-へいそくせいかんそうせい
viêm quy đầu khô tắc nghẽn
細気管支炎-閉塞性 ほそきかんしえん-へいそくせい
viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
閉塞性動脈硬化症 へいそくせいどうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
「BẾ TẮC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích