Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偽涅槃
涅槃 ねはん
cõi Niết Bàn
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Lễ hội Niết Bàn (tưởng nhớ ngày Đức Phật nhập Niết Bàn)
仏涅槃 ぶつねはん
Ngày Đức Phật nhập Niết bàn (rằm tháng hai âm lịch)
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
仏涅槃忌 ぶつねはんき
ngày giỗ của đức phật
涅槃西風 ねはんにし ねはんにしかぜ
gió thổi trước và sau ngày nhập niết bàn vào ngày 15 tháng hai