傍甲状腺ホルモン
ぼうこうじょうせんホルモン
Hormone tuyến cận giáp
傍甲状腺ホルモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍甲状腺ホルモン
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp
副甲状腺ホルモン ふくこうじょうせんホルモン
parathyroid hormone, parathormone
甲状腺刺激ホルモン こうじょうせんしげきホルモン
Hormon kích thích tuyến giáp
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺ガゼル こうじょうせんガゼル コウジョウセンガゼル
linh dương bướu giáp (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)