Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経節膠腫 しんけいせつにかわしゅ
u hạch thần kinh đệm
神経腫 しんけいしゅ
u thần kinh trung tính
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
神経節芽細胞腫 しんけいせつめさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
神経鞘腫 しんけいしょうしゅ
u thần kinh đệm
神経芽腫 しんけいがしゅ
u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma)