Kết quả tra cứu 傑作
Các từ liên quan tới 傑作
傑作
けっさく
「KIỆT TÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn
彼
は、まさに
自分
の
最高傑作
だという
アルバム
を1
枚選
んだ
Anh ấy đã chọn một cuốn Album mà anh ấy cho là tác phẩm lớn nhất vủa mình
彼
の
最新小説
は
真
の
傑作
だ
Cuốn tiểu thuyết gần đây nhất của anh ấy là một bản kiệt tác thực sự
これは
私
の
最高傑作
だ
Đây là tác phẩm lớn nhất của tôi

Đăng nhập để xem giải thích