Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 債務引受
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
引受 ひきうけ
chấp hành
割引債 わりびきさい
giới hạn giảm giá
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.