引受
ひきうけ「DẪN THỤ」
Chấp hành
Chấp nhận bảo lãnh.
Thẩm định bảo hiểm
Sự đảm nhận
Chấp nhận bảo lãnh

引受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引受
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引受る ひきうける
đảm nhận, nhận lời ( tham gia), chấp nhận
引受人 ひきうけにん
người chấp nhận.
引受シ団 ひきうけシだん
ngân hàng hợp vốn
単純引受 たんじゅんひきうけ
chấp nhận không bảo lưu
引受渡し ひきうけわたし
chứng từ khi trả tiền.
引受手形 ひきうけてがた
chấp nhận bảo lãnh hối phiếu
白地引受 しろじひきうけ
chấp nhận để trống.