債権放棄
さいけんほうき「TRÁI QUYỀN PHÓNG KHÍ」
☆ Danh từ
Món nợ từ bỏ

債権放棄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債権放棄
権利放棄 けんりほうき
việc khước từ quyền lợi; sự từ bỏ quyền lợi
棄権 きけん
sự bỏ quyền; bỏ quyền; không thực thi quyền; bỏ phiếu trắng
債権 さいけん
tiền cho vay
放棄 ほうき
sự vứt bỏ; sự bỏ đi.
棄権率 きけんりつ
tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng
棄権者 きけんしゃ
không cử tri
権利を放棄する けんりをほうきする
vứt bỏ quyền lợi
権利放棄同意書 けんりほうきどういしょ
general release, quit claim agreement, waiver agreement