Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 債権者代位権
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
債権者 さいけんしゃ
người cho vay
社債権者 しゃさいけんしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
債権 さいけん
tiền cho vay
債権所有者 さいけんしょゆうしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
連帯債権者 れんたいさいけんしゃ
đồng trái chủ.
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.