Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 働かない権利
労働権利 ろうどうけんり
Quyền lợi người lao động
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
労働権 ろうどうけん
quyền được làm việc; quyền lao động
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
水利権 すいりけん
quyền lợi về thuỷ lợi