Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 僕と世界の方程式
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
方程式 ほうていしき
biểu thức
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson