Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考える かんがえる
nghĩ suy
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
僕ら ぼくら
chúng tôi
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え得る かんがえうる
có thể hiểu được
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ
と考えられる とかんがえられる
có thể nghĩ rằng; nó có thể được hiểu rằng.
考えれば考えるほど かんがえればかんがえるほど
càng suy nghĩ thì càng