僧俗
そうぞく「TĂNG TỤC」
☆ Danh từ
Tăng lữ và thường dân

僧俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僧俗
俗僧 ぞくそう
tục tăng; thầy tu vẫn còn nặng mùi trần tục
僧 そう
nhà sư
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
車僧 くるまぞう
một nhà sư đi khắp thế giới
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
仏僧 ぶっそう
nhà sư; tăng lữ.
僧寺 そうじ そうてら
thầy tu tín đồ phật giáo; miếu với một thầy tu cư dân