僧帽筋
そうぼうきん「TĂNG MẠO CÂN」
☆ Danh từ
Cơ hình thang

僧帽筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僧帽筋
僧帽弁 そうぼうべん
van hai lá (van ngăn giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái của tim)
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
僧帽弁逸脱 そーぼーべんいつだつ
sa van hai lá
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
僧帽弁狭窄症 そーぼーべんきょーさくしょー
hẹp van hai lá