僻む
ひがむ「TÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Luôn thiên kiến
Trái tính; khó tính; trái tính trái nết
年
を
取
るとだんだん
僻
んで
来
た
Đến tuổi già là trái tính .

Bảng chia động từ của 僻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 僻む/ひがむむ |
Quá khứ (た) | 僻んだ |
Phủ định (未然) | 僻まない |
Lịch sự (丁寧) | 僻みます |
te (て) | 僻んで |
Khả năng (可能) | 僻める |
Thụ động (受身) | 僻まれる |
Sai khiến (使役) | 僻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 僻む |
Điều kiện (条件) | 僻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 僻め |
Ý chí (意向) | 僻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 僻むな |
僻む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僻む
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí
僻み ひがみ
sự trái tính; sự thiên kiến; sự khó tính; sự ngỗ nghịch; sự ngỗ ngược
僻隅 へきぐう へきすみ
rẽ; xó xỉnh
僻見 へきけん
có định kiến
僻陬 へきすう
chỗ từ xa