億兆
おくちょう「ỨC TRIỆU」
☆ Danh từ
Mọi người; nhân dân
その
病気
で
億兆
の
人
が
亡
くなった
Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó
Ức triệu; sự vô số; tỷ
億兆長者
Tỷ phú
何億兆
の
Hàng tỷ... .

Từ đồng nghĩa của 億兆
noun