儒家神道 じゅかしんとう
Thần đạo Khổng giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
儒仏 じゅぶつ
học thuyết khổng tử (đạo khổng) và đạo phật
師儒 しじゅ
giáo viên; người có học