儒者
じゅしゃ「NHO GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo đạo Khổng

儒者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儒者
儒学者 じゅがくしゃ
đồ Nho
儒教学者 じゅきょうがくしゃ
nho gia
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.