Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優待 ゆうたい
ưu đãi.
特待券 とくたいけん
Vé mời.
招待券 しょうたいけん
thiếp mời
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
株主優待 かぶぬしゆーたい
ưu đãi của cổ đông
優先出資証券 ゆうせんしゅっししょうけん
chứng khoán vốn ưu đãi
証券優遇税制 しょうけんゆうぐうぜいせい
chế độ thuế ưu đãi chứng khoán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.