Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優生
ゆうせい
ưu sinh
優生学 ゆうせいがく
thuyết ưu sinh.
優生手術 ゆうせいしゅじゅつ
thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)
優生結婚 ゆうせいけっこん
sự kết hôn eugenic
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「ƯU SANH」
Đăng nhập để xem giải thích