優生
ゆうせい「ƯU SANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ưu sinh

優生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優生
優生学 ゆうせいがく
thuyết ưu sinh.
優生結婚 ゆうせいけっこん
sự kết hôn eugenic
優生手術 ゆうせいしゅじゅつ
thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.