優秀品
ゆうしゅうひん「ƯU TÚ PHẨM」
☆ Danh từ
Cao cấp buôn bán

優秀品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優秀品
優秀品質 ゆうしゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
優秀な ゆうしゅうな
ưu tú
成績優秀者 せいせきゆうしゅうしゃ
học sinh có thành tích cao, học sinh có kết quả học tập tốt
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
優良品 ゆうりょうひん
những mục (bài báo) cấp cao hơn