優秀な
ゆうしゅうな「ƯU TÚ」
Ưu tú
優秀
な
候補者
がたくさんいるので、1
人
に
絞
るのは
難
しいです
Có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn
優秀
な
人
を
選抜
して、その
位置
に
引
き
上
げる
Lựa chọn người ưu tú để đề bạt vào vị trí đó
Xuất sắc.

優秀な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優秀な
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
優秀品 ゆうしゅうひん
cao cấp buôn bán
優秀品質 ゆうしゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.
成績優秀者 せいせきゆうしゅうしゃ
học sinh có thành tích cao, học sinh có kết quả học tập tốt
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm