優越
ゆうえつ「ƯU VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
Ưu thế, thế trội

Từ đồng nghĩa của 優越
noun
Bảng chia động từ của 優越
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優越する/ゆうえつする |
Quá khứ (た) | 優越した |
Phủ định (未然) | 優越しない |
Lịch sự (丁寧) | 優越します |
te (て) | 優越して |
Khả năng (可能) | 優越できる |
Thụ động (受身) | 優越される |
Sai khiến (使役) | 優越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優越すられる |
Điều kiện (条件) | 優越すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 優越しろ |
Ý chí (意向) | 優越しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 優越するな |