優越する
ゆうえつする「ƯU VIỆT」
Ưu việt.

優越する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優越する
優越 ゆうえつ
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
優越感 ゆうえつかん
phức cảm tự tôn.
優越権 ゆうえつけん
quyền lợi đặc biệt; quyền lợi nổi bật
優越複合 ゆうえつふくごう
cực kì phức tạp
優遇する ゆうぐうする
tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
優勝する ゆうしょうする
chiến thắng tất cả; đoạt được chức vô địch.