優遇する
ゆうぐうする「ƯU NGỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.

Bảng chia động từ của 優遇する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優遇する/ゆうぐうするする |
Quá khứ (た) | 優遇した |
Phủ định (未然) | 優遇しない |
Lịch sự (丁寧) | 優遇します |
te (て) | 優遇して |
Khả năng (可能) | 優遇できる |
Thụ động (受身) | 優遇される |
Sai khiến (使役) | 優遇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優遇すられる |
Điều kiện (条件) | 優遇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 優遇しろ |
Ý chí (意向) | 優遇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 優遇するな |
優遇する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優遇する
優遇 ゆうぐう
Kinh nghiệm; sự hiếu khách; sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
最優遇 さいゆうぐう
đa số các sự nghiên cứu thuận tiện; sự tiếp nhận rất ấm
優遇措置 ゆうぐうそち
Biện pháp tối ưu,ưu đãi, lợi ích
遇する ぐうする
đãi ngộ; đối xử tốt; tiếp đãi
遇す ぐうす
tiếp đãi; chiêu đãi
遭遇する そうぐう そうぐうする
đụng đầu.
税制優遇措置 ぜいせいゆうぐうそち
ưu đãi giảm thuế
証券優遇税制 しょうけんゆうぐうぜいせい
chế độ thuế ưu đãi chứng khoán