税制優遇措置
ぜいせいゆうぐうそち
☆ Danh từ
Ưu đãi giảm thuế

税制優遇措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税制優遇措置
優遇措置 ゆうぐうそち
Biện pháp tối ưu,ưu đãi, lợi ích
証券優遇税制 しょうけんゆうぐうぜいせい
chế độ thuế ưu đãi chứng khoán
優遇 ゆうぐう
Kinh nghiệm; sự hiếu khách; sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
措置 そち
biện pháp
最優遇 さいゆうぐう
đa số các sự nghiên cứu thuận tiện; sự tiếp nhận rất ấm
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
優遇する ゆうぐうする
tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.