Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 優駿スプリント
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn.
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
スプリントレース スプリント・レース
sprint race
タンデムスプリント タンデム・スプリント
tandem bicycle sprint
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường